Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (晝)
[zhòu]
Bộ: 尸 - Thi
Số nét: 9
Hán Việt: TRÚ
ngày; ban ngày。从天亮到天黑的一段时间;白天(跟'夜'相对)。
昼夜
ngày đêm
白昼
ban ngày
Từ ghép:
昼夜



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.