Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
是非


[shìfēi]
1. đúng sai; phải trái。事理的正确和错误。
明辨是非。
phân biệt đúng sai.
是非曲直。
thẳng cong phải trái.
2. chuyện lôi thôi; điều rắc rối。口舌。
惹起是非。
gây chuyện rắc rối.
搬弄是非。
kiếm chuyện rắc rối.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.