|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
是非
![](img/dict/02C013DD.png) | [shìfēi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đúng sai; phải trái。事理的正确和错误。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 明辨是非。 | | phân biệt đúng sai. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 是非曲直。 | | thẳng cong phải trái. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chuyện lôi thôi; điều rắc rối。口舌。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 惹起是非。 | | gây chuyện rắc rối. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 搬弄是非。 | | kiếm chuyện rắc rối. |
|
|
|
|