Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
昭示


[zhāoshì]
tỏ rõ; tuyên bố rõ ràng。明白地表示或宣布。
昭示后世
hậu thế đều tỏ rõ.
昭示国人。
tuyên bố rõ ràng cho nhân dân cả nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.