|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
昧
![](img/dict/02C013DD.png) | [mèi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 日 - Nhật | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MUỘI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mờ mịt; mê muội; mơ hồ。糊涂;不明白。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蒙昧。 | | mông muội. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 愚昧。 | | ngu muội. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 素昧平生(一向不认识)。 | | bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. che giấu。隐藏。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拾金不昧。 | | nhặt được vàng không giấu giếm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 昧良心。 | | che dấu lương tâm. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 昧心 |
|
|
|
|