Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mèi]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 9
Hán Việt: MUỘI
1. mờ mịt; mê muội; mơ hồ。糊涂;不明白。
蒙昧。
mông muội.
愚昧。
ngu muội.
素昧平生(一向不认识)。
bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy.
2. che giấu。隐藏。
拾金不昧。
nhặt được vàng không giấu giếm.
昧良心。
che dấu lương tâm.
Từ ghép:
昧心



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.