Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
春风


[chūnfēng]
1. gió xuân。春天的风。
春风送暖。
gió xuân mang hơi ấm đến.
2. hớn hở; vui sướng; tươi rói。比喻和悦的神色。
春风满脸。
mặt mày hớn hở.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.