Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
春风


[chūnfēng]
1. gió xuân。春天的风。
春风送暖。
gió xuân mang hơi ấm đến.
2. hớn hở; vui sướng; tươi rói。比喻和悦的神色。
春风满脸。
mặt mày hớn hở.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.