Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (芚、萅)
[chūn]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 9
Hán Việt: XUÂN
1. xuân; (nghĩa đen và nghĩa bóng); mùa xuân; lạc thú。春季。
春 景。
cảnh mùa xuân.
温暖如春 。
ấm áp như mùa xuân.
2. tình dục; tình yêu; ái tình; mối tình (nam, nữ)。男女情欲。
怀春 。
mộng tưởng (con gái tương tư con trai).
春 心。
tình yêu trai gái.
3. sống; đầy sức sống; sống còn。比喻生机。
妙手回春 。
thầy thuốc giỏi cứu sống người sắp chết.
4. họ Xuân。姓。
Từ ghép:
春饼 ; 春播 ; 春不老 ; 春茶 ; 春潮 ; 春绸 ; 春大麦 ; 春凳 ; 春地 ; 春肥 ; 春分 ; 春分点 ; 春风 ; 春风得意 ; 春风风人 ; 春风化雨 ; 春风满面 ; 春风一度 ; 春耕 ; 春宫 ; 春菇 ; 春灌 ; 春光 ; 春光漏泄 ; 春光明媚 ; 春寒 ; 春旱 ; 春花作物 ; 春华秋实 ; 春花秋月 ; 春化 ; 春画 ; 春荒 ; 春晖 ; 春季 ; 春假 ; 春节 ; 春景 ; 春酒 ; 春卷 ; 春兰 ; 春雷 ; 春联 ; 春令 ; 春禄 ; 春麦 ; 春梦 ; 春牛 ; 春暖花开 ; 春暖花香 ;
春情 ; 春秋 ; 春秋鼎盛 ; 春去夏来 ; 春色 ; 春色满园 ; 春山如笑 ; 春上 ; 春试 ; 春笋 ; 春天 ; 春帖 ; 春闱 ; 春温 ; 春瘟 ; 春宵 ; 春宵一刻 ; 春小麦 ; 春心 ; 春汛 ; 春药 ; 春意 ; 春游 ; 春种 ; 春装



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.