|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
映衬
| [yìngchèn] | | | 1. làm nổi bật。映照;衬托。 | | | 红墙碧瓦,互相映衬。 | | tường đỏ ngói xanh cùng làm nổi bật nhau | | | 2. (phương thức tu từ, sự vật tương phản đặt kề nhau, hình thành sự đối lập rõ ràng. Như 'hy sinh vì lợi ích của nhân dân, nặng hơn núi Thái Sơn; giúp sức cho Phát xít, chết thay cho bọn bóc lột và đàn áp nhân dân thì cái chết đó nhẹ hơn lông hồng.')。 修辞方式,并列相反的事物,形成鲜明的对比。如'为人民利益而死,就比泰山还重;替法西斯卖力,替 剥削人民和压迫人民的人去死,就比鸿毛还轻'。 |
|
|
|
|