|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
映
| [yìng] | | Bộ: 日 - Nhật | | Số nét: 9 | | Hán Việt: ÁNH | | | ánh; chiếu。因光线照射而显出物体的形象。 | | | 反映 | | phản ánh | | | 放映 | | chiếu phim | | | 垂柳倒映在水里。 | | cây liễu rủ soi bóng trên mặt nước. | | Từ ghép: | | | 映衬 ; 映带 ; 映山红 ; 映射 ; 映现 ; 映照 |
|
|
|
|