Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
星际


[xīngjì]
giữa các vì sao; giữa các hành tinh。星体与星体之间。
星际旅行。
du hành giữa các vì sao


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.