Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
星象


[xīngxiàng]
tinh tượng (từ độ sáng, vị trí của sao chiếu mệnh mà suy đoán số mệnh)。指星体的明暗、位置等现象,古代迷信的人往往借观察星象,推测人事。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.