|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
星罗棋布
| [xīngluóqíbù] | | Hán Việt: TINH LA KỲ BỐ | | | chi chít khắp nơi; giăng bày khắp nơi như sao trên trời, như cờ trên bàn cờ。像星星似的罗列着,像棋子似的分布着,形容多而密集。 | | | 电力网四通八达,排灌站星罗棋布。 | | lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc. |
|
|
|
|