Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
星罗棋布


[xīngluóqíbù]
Hán Việt: TINH LA KỲ BỐ
chi chít khắp nơi; giăng bày khắp nơi như sao trên trời, như cờ trên bàn cờ。像星星似的罗列着,像棋子似的分布着,形容多而密集。
电力网四通八达,排灌站星罗棋布。
lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.