Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
星期


[xīngqī]
1. tuần lễ。中国古代历法把二十八宿按日、月、火、水、木、金、土的次序排列,七日一周,周而复始,称为'七曜'。西洋历法中也有'七日为一周'的说法,跟中国的'七曜'暗合。后来根据国际习惯,把这样连 续排列的七天作为工作学习等作息日期的计算单位,叫做星期。
2. ngày thứ (ghép liền với các ngày trong tuần)。跟'日、一、二、三、四、五、六、几'连用,表示一个星期中的某一天。
星期日。
ngày chủ nhật
星期三。
thứ tư
今天星期几?
hôm nay thứ mấy?
3. chủ nhật (gọi tắt)。星期日的简称。
星期休息。
nghỉ ngày chủ nhật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.