 | Từ phồn thể: (曐) |
 | [xīng] |
 | Bộ: 日 - Nhật |
 | Số nét: 9 |
 | Hán Việt: TINH |
| |  | 1. sao; ngôi sao。夜晚天空中闪烁发光的天体。 |
| |  | 星罗棋布。 |
| | chi chít khắp nơi |
| |  | 月明星稀。 |
| | trăng sáng sao thưa |
| |  | 星路 |
| | con đường trở thành ngôi sao |
| |  | 2. tinh (thuật ngữ thiên văn học)。天文学上指宇宙间能发射光或反射光的天体,分为恒星(如太阳)、行星(如地球)、卫星(如月亮)、彗星、流星等。 |
| |  | 3. nhỏ; chấm nhỏ。(星儿)细碎或细小的东西。 |
| |  | 火星儿 |
| | đốm lửa nhỏ |
| |  | 一星半点儿。 |
| | một chút |
| |  | 4. vạch (cân, lạng... trên đòn cân)。秤秆上标记斤、两、钱的小点子。 |
| |  | 定盘星。 |
| | vạch thăng bằng |
| |  | 5. sao tinh (một chòm sao trong Nhị thập bát tú)。二十八宿之一。 |
| |  | 6. họ Tinh。姓。 |
 | Từ ghép: |
| |  | 星辰 ; 星虫 ; 星等 ; 星斗 ; 星号 ; 星河 ; 星火 ; 星火 ; 星际 ; 星空 ; 星罗棋布 ; 星毛虫 ; 星期 ; 星期日 ; 星球 ; 星散 ; 星体 ; 星团 ; 星系 ; 星相 ; 星象 ; 星星 ; 星星 ; 星星之火,可以燎原 ; 星宿 ; 星夜 ; 星移斗转 ; 星云 ; 星子 ; 星座 |