Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
昙花一现


[tánhuāyīxiàn]
phù dung sớm nở tối tàn; hoa quỳnh sớm nở tối tàn; hiển hách nhất thời; oanh liệt một thời。昙花开放后很快就凋谢。比喻稀有的事物或显赫一时的人物出现不久就消逝(昙花:佛经中指优昙钵华)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.