Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
昔日


[xīrì]
ngày xưa; ngày trước; thời trước。往日;从前。
昔日的荒山,今天已经栽满了果树。
đồi núi hoang vu xưa kia nay đã trồng kín cây ăn quả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.