|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
易
![](img/dict/02C013DD.png) | [yì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 日 - Nhật | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DỊ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dễ dàng; dễ。做起来不费事的;容易(跟'难'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 简易 | | giản dị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 轻易 | | dễ dàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 易 如反掌。 | | dễ như trở bàn tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 显而易 见。 | | rõ ràng dễ thấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 得来不易 。 | | đạt được không dễ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bình dị; ôn hoà; hoà nhã; nhã nhặn。平和。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 平易 近人。 | | bình dị dễ gần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. xem nhẹ; coi khinh; coi thường。轻视。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 日 - Nhật | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DỊCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thay đổi; biến đổi。改变;变换。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 变易。 | | biến dị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 易名。 | | dị danh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 移风易俗。 | | thay đổi phong tục. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不易之论。 | | quân tử nhất ngôn; không nói hai lời. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trao đổi。交换。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贸易。 | | mậu dịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 交易。 | | giao dịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 易货协定。 | | hiệp định trao đổi hàng hoá. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 以物易物。 | | lấy vật đổi vật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Dịch。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 易如反掌 ; 易手 ; 易于 ; 易帜 |
|
|
|
|