Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
昏眩


[hūnxuàn]
mắt hoa; hoa mắt; choáng; choáng váng。头脑昏沉,眼花缭乱。
一阵昏眩,便晕倒在地。
hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.