Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
昏沉


[hūnchén]
1. ảm đạm; u ám; u tối; lờ mờ。暗淡。
暮色昏沉
cảnh chiều ảm đạm
2. mê man; hôn mê; mê mẩn; thiếp; thiêm thiếp。头脑迷糊,神志不清。
喝醉了酒,头脑昏沉。
uống rượu say, đầu óc mê mẩn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.