Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
昏暗


[hūn'àn]
mờ tối; tối; mờ mịt; lờ mờ; u ám。光线不足;暗。
灯光昏暗
ánh đèn lờ mờ.
太阳下山了,屋里渐渐昏暗起来。
mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.