Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
昏暗


[hūn'àn]
mờ tối; tối; mờ mịt; lờ mờ; u ám。光线不足;暗。
灯光昏暗
ánh đèn lờ mờ.
太阳下山了,屋里渐渐昏暗起来。
mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.