Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明辨是非


[míngbiànshìfēi]
Hán Việt: MINH BIỆN THỊ PHI
làm rõ sai trái; phân biệt đúng sai; đen ra đen, trắng ra trắng。把是非分清楚。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.