Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明确


[míngquè]
1. rõ ràng; đúng đắn。清晰明白而确定不移。
目的明确。
mục đích rõ ràng.
明确表示态度。
thể hiện thái độ rõ ràng.
大家明确分工,各有专责。
mọi người phân công rõ ràng, người nào có trách nhiệm của người ấy.
2. làm sáng tỏ; xác định rõ。使清晰明白而确定不移。
这次会议明确了我们的方针任务。
hội nghị lần này đã xác định rõ phương châm nhiệm vụ của chúng tôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.