|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明确
 | [míngquè] | | |  | 1. rõ ràng; đúng đắn。清晰明白而确定不移。 | | |  | 目的明确。 | | | mục đích rõ ràng. | | |  | 明确表示态度。 | | | thể hiện thái độ rõ ràng. | | |  | 大家明确分工,各有专责。 | | | mọi người phân công rõ ràng, người nào có trách nhiệm của người ấy. | | |  | 2. làm sáng tỏ; xác định rõ。使清晰明白而确定不移。 | | |  | 这次会议明确了我们的方针任务。 | | | hội nghị lần này đã xác định rõ phương châm nhiệm vụ của chúng tôi. |
|
|
|
|