|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明知
| [míngzhī] | | | biết rõ; hiểu rõ。明明知道。 | | | 明知故问。 | | đã biết rõ vẫn cứ hỏi. | | | 明知故犯。 | | tri pháp phạm pháp; đã biết rõ mà vẫn cố tình phạm tội. | | | 你明知她不愿意参加,为什么又去约她? | | bạn biết rõ cô ấy không muốn tham gia, vì sao lại đi mời cô ta? |
|
|
|
|