Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明知


[míngzhī]
biết rõ; hiểu rõ。明明知道。
明知故问。
đã biết rõ vẫn cứ hỏi.
明知故犯。
tri pháp phạm pháp; đã biết rõ mà vẫn cố tình phạm tội.
你明知她不愿意参加,为什么又去约她?
bạn biết rõ cô ấy không muốn tham gia, vì sao lại đi mời cô ta?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.