Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明目张胆


[míngmùzhāngdǎn]
Hán Việt: MINH MỤC TRƯƠNG ĐẢM
trắng trợn; táo bạo; chẳng kiêng nể。形容公开地大胆地做坏事。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.