|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明珠暗投
![](img/dict/02C013DD.png) | [míngzhūàntóu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MINH CHU ÁM ĐẦU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tài giỏi không được trọng dụng; áo gấm đi trong đêm (người tài giỏi, hiền đức, phải sống với người tầm thường, không được trọng dụng.)。比喻怀才不遇或好人失足参加坏集团,也泛指珍贵的东西得不到赏识。 |
|
|
|
|