Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明火执仗


[mínghuǒzhízhàng]
Hán Việt: MINH HOẢ CHẤP TRƯỢNG
giơ đuốc cầm gậy; ăn cướp trắng trợn; ăn cướp ban ngày。点着火把,拿着武器,公开活动(多指抢劫)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.