Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明澈


[míngchè]
sáng; trong sáng; trong。明亮而清澈。
一双明澈的眼睛。
một đôi mắt trong sáng.
池水明澈如镜。
nước hồ trong như mặt gương.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.