Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明枪暗箭


[míngqiāngànjiàn]
Hán Việt: MINH THƯƠNG ÁM KIẾM
đả kích ngấm ngầm hay công khai (rơi vào tình thế ngặt nghèo, chỗ nào cũng bị công kích)。比喻公开的或隐蔽的攻击。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.