Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明来暗往


[míngláiànwǎng]
Hán Việt: MINH LAI ÁM VÃNG
thông đồng; thậm thụt đi lại với nhau (ý xấu)。公开或暗地里来往,形容关系密切,来往频繁(多含贬义)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.