Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明来暗往


[míngláiànwǎng]
Hán Việt: MINH LAI ÁM VÃNG
thông đồng; thậm thụt đi lại với nhau (ý xấu)。公开或暗地里来往,形容关系密切,来往频繁(多含贬义)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.