|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明晰
| [míngxī] | | | rõ ràng; sáng tỏ; rõ nét。清楚;不模糊。 | | | 雾散了,远处的村庄越来越明晰了。 | | sương mù đã tan, thôn xóm ở đằng xa càng hiện lên rõ nét. | | | 现在她对全部操作过程有了一个明晰的印象。 | | giờ đây đối với toàn bộ quá trình thao tác, cô ấy đã có một ấn tượng rõ nét. |
|
|
|
|