Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明晰


[míngxī]
rõ ràng; sáng tỏ; rõ nét。清楚;不模糊。
雾散了,远处的村庄越来越明晰了。
sương mù đã tan, thôn xóm ở đằng xa càng hiện lên rõ nét.
现在她对全部操作过程有了一个明晰的印象。
giờ đây đối với toàn bộ quá trình thao tác, cô ấy đã có một ấn tượng rõ nét.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.