Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明晃晃


[mínghuānghuāng]
sáng loáng; sáng ngời。( 明晃晃的)光亮闪烁。
明晃晃的马刀。
thanh mã tấu sáng loáng.
他的胸前明晃晃地挂满了奖章。
trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.