Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明显


[míngxiǎn]
rõ ràng; nổi bật。清楚地显露出来,容易让人看出或感觉到。
字迹明显。
nét chữ rõ ràng.
目标明显。
mục tiêu rõ ràng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.