Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明明白白


[míngmíngbáibái]
1. rõ ràng; rõ rành rành。清晰、明显。
2. tỉnh táo; minh mẫn。神智清醒。
3. quang minh chính đại。光明正大。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.