Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明明


[míngmíng]
rõ ràng; rành rành。表示显然如此或确实(下文意思往往转折)。
这话明明是她说的,用不着问了。
câu này rõ ràng là anh ấy nói, không cần hỏi lại nữa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.