Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明摆着


[míngbǎi·zhe]
rõ ràng; bày công khai; rành rành; sờ sờ。明显地摆在眼前,容易看得清楚。
这不是明摆着的事儿吗?
Việc này chẳng phải bày sờ sờ trước mắt đó sao?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.