Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明快


[míngkuài]
1. thanh thoát; dễ hiểu lưu loát (ngôn ngữ, văn tự)。(语言、文字等)明白通畅;不晦涩不呆板。
2. cởi mở; thẳng thắn (tính tình)。性格开朗直爽;办事有决断。
3. sáng。明亮。
月亮照得院子里挺明快。
ánh trăng chiếu sáng khắp cả sân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.