|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明快
| [míngkuài] | | | 1. thanh thoát; dễ hiểu lưu loát (ngôn ngữ, văn tự)。(语言、文字等)明白通畅;不晦涩不呆板。 | | | 2. cởi mở; thẳng thắn (tính tình)。性格开朗直爽;办事有决断。 | | | 3. sáng。明亮。 | | | 月亮照得院子里挺明快。 | | ánh trăng chiếu sáng khắp cả sân. |
|
|
|
|