Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明媚


[míngmèi]
1. tươi đẹp (cảnh vật)。(景物)鲜明可爱。
春光明媚。
cảnh xuân tươi đẹp.
河山明媚。
núi sông tươi đẹp.
2. long lanh (mắt)。(眼睛)明亮动人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.