Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明媒正娶


[míngméizhèngqǔ]
cưới hỏi đàng hoàng; chồng cưới vợ cheo。经过公开仪式的正式婚姻。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.