Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明天


[míngtiān]
1. ngày mai。今天的下一天。
我们明天就去。
Ngày mai chúng tôi sẽ đi.
2. mai đây; mai kia; tương lai。不远的将来。
展望美好的明天。
nhìn về ngày mai tươi đẹp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.