Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明儿


[míngr]
1. ngày mai; đến mai。今天的下一天。也说明儿个。
明儿见。
mai gặp lại.
她明儿一早就动身。
sáng mai cô ấy lên đường.
2. mai đây; mai sau; tương lai。不远的将来。
明儿你长大了,也学开拖拉机。
mai đây con lớn lên cũng học lái máy cày.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.