|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明儿
![](img/dict/02C013DD.png) | [míngr] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngày mai; đến mai。今天的下一天。也说明儿个。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 明儿见。 | | mai gặp lại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 她明儿一早就动身。 | | sáng mai cô ấy lên đường. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mai đây; mai sau; tương lai。不远的将来。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 明儿你长大了,也学开拖拉机。 | | mai đây con lớn lên cũng học lái máy cày. |
|
|
|
|