Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明令


[mínglìng]
mệnh lệnh rõ ràng (mệnh lệnh được tuyên bố công khai)。明文宣布的命令。
明令禁止。
lệnh cấm rõ ràng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.