Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明了


[míngliǎo]
1. hiểu rõ; hiểu biết。清楚地知道或懂得。
你的意思我明了,就这样办吧!
tâm tư của anh tôi hiểu, cứ thế mà làm!
不明了实际情况就不能做出正确的判断。
không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
2. rõ ràng; minh bạch。清晰;明白。
简单明了。
đơn giản rõ ràng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.