|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明了
 | [míngliǎo] | | |  | 1. hiểu rõ; hiểu biết。清楚地知道或懂得。 | | |  | 你的意思我明了,就这样办吧! | | | tâm tư của anh tôi hiểu, cứ thế mà làm! | | |  | 不明了实际情况就不能做出正确的判断。 | | | không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được. | | |  | 2. rõ ràng; minh bạch。清晰;明白。 | | |  | 简单明了。 | | | đơn giản rõ ràng. |
|
|
|
|