Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
昌盛


[chāngshèng]
hưng thịnh; hưng vượng。兴旺;兴盛。
把祖国建设成为一个繁荣昌盛的社会主义国家。
xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.