Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
昂扬


[ángyáng]
dâng trào; dâng cao; dũng cảm; trào dâng (tinh thần, tâm tư)。情绪饱满高涨。
斗志昂扬
tinh thần chiến đấu dâng trào


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.