|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
昂
![](img/dict/02C013DD.png) | [áng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 日 - Nhật | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGANG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngẩng; ngóc; ngỏng (đầu)。仰着(头)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 昂 首挺胸 | | ngẩng đầu ưỡn ngực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lên cao; tăng; tăng tiến; xu hướng đi lên (đột ngột)。高涨 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 昂 贵 | | giá cả tăng rất cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 激昂 | | hiên ngang mạnh mẽ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 昂昂 ; 昂藏 ; 昂贵 ; 昂然 ; 昂首 ; 昂首阔步 ; 昂扬 |
|
|
|
|