|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旺
![](img/dict/02C013DD.png) | [wàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 日 - Nhật | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VƯỢNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thịnh vượng; thịnh; mạnh; rừng rực。旺盛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 兴旺 | | hưng thịnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 火着得很旺 | | lửa bén rừng rực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 院中的鸡冠花开得正旺 | | trong sân hoa mào gà đang nở rộ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 旺季 ; 旺盛 ; 旺月 |
|
|
|
|