Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wàng]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 8
Hán Việt: VƯỢNG
thịnh vượng; thịnh; mạnh; rừng rực。旺盛。
兴旺
hưng thịnh
火着得很旺
lửa bén rừng rực
院中的鸡冠花开得正旺
trong sân hoa mào gà đang nở rộ
Từ ghép:
旺季 ; 旺盛 ; 旺月



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.