Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (曠)
[kuàng]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 7
Hán Việt: KHOÁNG
1. rộng; rộng rãi; trống trải; mênh mông。空而宽阔。
旷野。
đồng cỏ mênh mông.
地旷人稀。
đất rộng người thưa.
2. rộng mở。心境开阔。
心旷神怡。
tấm lòng rộng mở, tinh thần vui tươi.
3. nghỉ; bỏ phí; lỡ việc; bỏ。耽误; 荒废。
旷日废时。
bỏ phí thời gian.
旷课。
bỏ học.
旷工。
nghỉ việc (không xin phép).
4. rơ; lỏng; rộng。相互配合的两个零件(如轴和孔,键和键槽等)的间隙大于所要求的范围;衣着过于肥大,不合体。
车轴旷了。
trục xe rơ rồi.
这双鞋我穿着太旷。
đôi giày này tôi mang rộng quá rồi.
5. họ Khang。姓。
Từ ghép:
旷达 ; 旷代 ; 旷荡 ; 旷废 ; 旷费 ; 旷工 ; 旷古 ; 旷课 ; 旷日持久 ; 旷世 ; 旷野 ; 旷远 ; 旷职



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.