![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (曠) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [kuàng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 日 - Nhật |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHOÁNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rộng; rộng rãi; trống trải; mênh mông。空而宽阔。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 旷野。 |
| đồng cỏ mênh mông. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 地旷人稀。 |
| đất rộng người thưa. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rộng mở。心境开阔。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 心旷神怡。 |
| tấm lòng rộng mở, tinh thần vui tươi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nghỉ; bỏ phí; lỡ việc; bỏ。耽误; 荒废。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 旷日废时。 |
| bỏ phí thời gian. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 旷课。 |
| bỏ học. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 旷工。 |
| nghỉ việc (không xin phép). |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. rơ; lỏng; rộng。相互配合的两个零件(如轴和孔,键和键槽等)的间隙大于所要求的范围;衣着过于肥大,不合体。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 车轴旷了。 |
| trục xe rơ rồi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这双鞋我穿着太旷。 |
| đôi giày này tôi mang rộng quá rồi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Khang。姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 旷达 ; 旷代 ; 旷荡 ; 旷废 ; 旷费 ; 旷工 ; 旷古 ; 旷课 ; 旷日持久 ; 旷世 ; 旷野 ; 旷远 ; 旷职 |