Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
时装


[shízhuāng]
1. trang phục mốt; quần áo kiểu mới nhất 。式样最新的服装。
2. thời trang; trang phục hiện thời。当代通行的服装(跟'古装'相对)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.