Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
时节


[shíjié]
1. tiết; vụ; mùa。节令;季节。
清明时节。
tiết thanh minh.
农忙时节。
vụ mùa bận rộn.
2. lúc; khi。时候。
解放那时节她才十二岁。
lúc giải phóng cô ấy mới mười hai tuổi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.