Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
时机


[shíjī]
thời cơ。具有时间性的客观条件(多指有利的)。
掌握时机。
nắm lấy thời cơ.
错过时机。
lỡ mất thời cơ.
有利时机。
thời cơ có lợi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.