|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
时时
 | [shíshì] | | |  | thường thường; luôn luôn。常常。 | | |  | 时时不忘自己是人民的勤务员。 | | | luôn luôn không được quên mình là người phục vụ cho nhân dân. | | |  | 二十年来我时时想起这件事。 | | | hai mươi năm nay tôi luôn luôn nhớ đến chuyện này. |
|
|
|
|