Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
时时


[shíshì]
thường thường; luôn luôn。常常。
时时不忘自己是人民的勤务员。
luôn luôn không được quên mình là người phục vụ cho nhân dân.
二十年来我时时想起这件事。
hai mươi năm nay tôi luôn luôn nhớ đến chuyện này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.