|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
时时
![](img/dict/02C013DD.png) | [shíshì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thường thường; luôn luôn。常常。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 时时不忘自己是人民的勤务员。 | | luôn luôn không được quên mình là người phục vụ cho nhân dân. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 二十年来我时时想起这件事。 | | hai mươi năm nay tôi luôn luôn nhớ đến chuyện này. |
|
|
|
|